Có 2 kết quả:
开弓不放箭 kāi gōng bù fàng jiàn ㄎㄞ ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄈㄤˋ ㄐㄧㄢˋ • 開弓不放箭 kāi gōng bù fàng jiàn ㄎㄞ ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄈㄤˋ ㄐㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to draw the bow without shooting the arrow (idiom)
(2) fig. to bluff
(3) to be all talk and no action
(4) false bravado
(2) fig. to bluff
(3) to be all talk and no action
(4) false bravado
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to draw the bow without shooting the arrow (idiom)
(2) fig. to bluff
(3) to be all talk and no action
(4) false bravado
(2) fig. to bluff
(3) to be all talk and no action
(4) false bravado
Bình luận 0