Có 2 kết quả:

开弓不放箭 kāi gōng bù fàng jiàn ㄎㄞ ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄈㄤˋ ㄐㄧㄢˋ開弓不放箭 kāi gōng bù fàng jiàn ㄎㄞ ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ ㄈㄤˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to draw the bow without shooting the arrow (idiom)
(2) fig. to bluff
(3) to be all talk and no action
(4) false bravado

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to draw the bow without shooting the arrow (idiom)
(2) fig. to bluff
(3) to be all talk and no action
(4) false bravado

Bình luận 0